Có 1 kết quả:
Tūn mǐ Sāng bù zhá ㄊㄨㄣ ㄇㄧˇ ㄙㄤ ㄅㄨˋ ㄓㄚˊ
Tūn mǐ Sāng bù zhá ㄊㄨㄣ ㄇㄧˇ ㄙㄤ ㄅㄨˋ ㄓㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tunmi Sanghuzha (6th century AD), originator of the Tibetan script
Tūn mǐ Sāng bù zhá ㄊㄨㄣ ㄇㄧˇ ㄙㄤ ㄅㄨˋ ㄓㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh