Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tūn shēng
ㄊㄨㄣ ㄕㄥ
1
/1
吞聲
tūn shēng
ㄊㄨㄣ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to swallow one's cries
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai giang đầu - 哀江頭
(
Đỗ Phủ
)
•
Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌
(
Nạp Tân
)
•
Đối liên điếu Bùi Viện - 對聯弔裴援
(
Bùi Văn Dị
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 1 (Thiên dụng mạc như long) - 遣興五首其一(天用莫如龍)
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộng Lý Bạch kỳ 1 - 夢李白其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Trương Hồng Kiều
)
•
Tái quá Bạch Thông châu đồn - 再過白通州屯
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Tiền xuất tái kỳ 1 - 前出塞其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuý ca hành - Biệt tòng điệt Cần lạc đệ quy, cần nhất tác khuyến - 醉歌行-別從侄勤落第歸,勤一作勸
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức Tần Nga - Tí Dạ ca - 憶秦娥-子夜歌
(
Hạ Chú
)