Có 1 kết quả:

tūn shēng rěn qì ㄊㄨㄣ ㄕㄥ ㄖㄣˇ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 忍氣吞聲|忍气吞声[ren3 qi4 tun1 sheng1]

Bình luận 0