Có 1 kết quả:

yín sòng ㄧㄣˊ ㄙㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to read aloud
(2) to recite rhythmically
(3) to chant
(4) to intone (esp. poems in rhythm)

Bình luận 0