Có 1 kết quả:
yín sòng ㄧㄣˊ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read aloud
(2) to recite rhythmically
(3) to chant
(4) to intone (esp. poems in rhythm)
(2) to recite rhythmically
(3) to chant
(4) to intone (esp. poems in rhythm)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0