Có 1 kết quả:

ㄅㄧˇ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フノフ
Thương Hiệt: RPP (口心心)
Unicode: U+5421
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phỉ, tật
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Quảng Đông: bei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

used as phonetic bi- or pi-

Từ ghép 4