Có 1 kết quả:

qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RP (口心)
Unicode: U+5423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấm
Âm Nôm: tăm, tấm
Âm Quảng Đông: cam3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

qìn ㄑㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chó mèo mửa (ói)
2. nói bậy bạ, chửi bới

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chó mèo mửa (ói);
② Nói bậy bạ, chửi bới. Cv. 吢.

Từ điển Trung-Anh

(1) to vomit (of dogs and cats)
(2) to rail against
(3) to talk nonsense

Từ ghép 2