Có 1 kết quả:
qìn ㄑㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chó mèo mửa (ói)
2. nói bậy bạ, chửi bới
2. nói bậy bạ, chửi bới
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chó mèo mửa (ói);
② Nói bậy bạ, chửi bới. Cv. 吢.
② Nói bậy bạ, chửi bới. Cv. 吢.
Từ điển Trung-Anh
(1) to vomit (of dogs and cats)
(2) to rail against
(3) to talk nonsense
(2) to rail against
(3) to talk nonsense
Từ ghép 2