Có 1 kết quả:

ㄅㄨˋ
Âm Pinyin: ㄅㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨丶
Thương Hiệt: RMF (口一火)
Unicode: U+5425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bất
Âm Quảng Đông: bat1, bau6, pau3

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cống bất 嗊吥,唝吥)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 嗊吥.

Từ điển Trung-Anh

see 嗊吥|唝吥[Gong4 bu4]

Từ ghép 2