Có 1 kết quả:

fǒu dìng ㄈㄡˇ ㄉㄧㄥˋ

1/1

fǒu dìng ㄈㄡˇ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phủ định, phủ nhận, không

Từ điển Trung-Anh

(1) to negate
(2) to deny
(3) to reject
(4) negative (answer)
(5) negation