Có 1 kết quả:

dūn ㄉㄨㄣ
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨フ
Thương Hiệt: RPU (口心山)
Unicode: U+5428
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốn
Âm Nôm: đốn, đùn, rộn, xồn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Quảng Đông: deon1, zeon1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

dūn ㄉㄨㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tấn Anh (đơn vị đo khối lượng, bằng 1720 cân Trung Quốc)
2. tấn (đơn vị đo dung tích, bằng 40 mét khối)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 噸.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tấn (= 1.000 kg). Cv. 公噸 [gongdun];
② Tấn Anh (= 2.240 pao = 1.016 kg), tấn Mĩ (= 2.000 pao = 907, 18 kg);
③ Trọng tải của tàu bè.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 噸

Từ điển Trung-Anh

(1) ton (loanword)
(2) Taiwan pr. [dun4]

Từ ghép 18