Có 1 kết quả:

fēn fù ㄈㄣ ㄈㄨˋ

1/1

fēn fù ㄈㄣ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dặn bảo

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to instruct
(3) to command