Có 1 kết quả:
hán yì ㄏㄢˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ý nghĩa sâu xa
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning (implicit in a phrase)
(2) implied meaning
(3) hidden meaning
(4) hint
(5) connotation
(2) implied meaning
(3) hidden meaning
(4) hint
(5) connotation
Bình luận 0