Có 1 kết quả:
hán hán hú hú ㄏㄢˊ ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of speech) obscure
(2) unclear
(3) (of actions) vague
(4) ineffectual
(2) unclear
(3) (of actions) vague
(4) ineffectual
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0