Có 1 kết quả:
hán shā shè yǐng ㄏㄢˊ ㄕㄚ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
hán shā shè yǐng ㄏㄢˊ ㄕㄚ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attack someone by innuendo (idiom)
(2) to make oblique charges
(3) to make insinuations
(4) to insinuate
(2) to make oblique charges
(3) to make insinuations
(4) to insinuate
Bình luận 0