Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hán lèi
ㄏㄢˊ ㄌㄟˋ
1
/1
含淚
hán lèi
ㄏㄢˊ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tearful
(2) tearfully
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nhâm Tuất niên hoà ước thành cảm tác - 壬戌年和約成感作
(
Nguyễn Ngọc Tương
)
•
Thính nhạc trướng nhiên tự thuật - 聽樂悵然自述
(
Hàn Hoảng
)
•
Thương xuân khúc - 傷春曲
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tức nhật (Tiểu uyển thí xuân y) - 即日(小苑試春衣)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0