Có 1 kết quả:

hán lín ㄏㄢˊ ㄌㄧㄣˊ

1/1

hán lín ㄏㄢˊ ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

containing phosphate

Bình luận 0