Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hán xiào
ㄏㄢˊ ㄒㄧㄠˋ
1
/1
含笑
hán xiào
ㄏㄢˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a smile on one's face
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man (Mẫu đơn hàm lộ trân châu khoả) - 菩薩蠻(牡丹含露珍珠顆)
(
Trương Tiên
)
•
Cổ phong kỳ 47 (Đào hoa khai đông viên) - 古風其四十七(桃花開東園)
(
Lý Bạch
)
•
Đan thanh dẫn, tặng Tào Bá tướng quân - 丹青引贈曹霸將軍
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạp hứng - 雜興
(
Cao Bá Quát
)
•
Tân Thành đạo trung - 新城道中
(
Tô Thức
)
•
Tập Linh đài kỳ 1 - 集靈臺其一
(
Trương Hỗ
)
•
Thị yến đào hoa viên vịnh đào hoa ứng chế - 侍宴桃花園詠桃花應制
(
Lý Kiệu
)
•
Thúc Sinh vịnh Kiều nhập dục thi - 束生詠翹入浴詩
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Tí Dạ thu ca kỳ 04 - 子夜秋歌其四
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tứ thời thi - Xuân từ - 四時詩-春詞
(
Ngô Chi Lan
)
Bình luận
0