Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hán xiào
ㄏㄢˊ ㄒㄧㄠˋ
1
/1
含笑
hán xiào
ㄏㄢˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a smile on one's face
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man (Mẫu đơn hàm lộ trân châu khoả) - 菩薩蠻(牡丹含露珍珠顆)
(
Trương Tiên
)
•
Dạ du Bối Am động, tuý hậu chấp chúc đề bích - 夜遊貝庵峒醉後執燭題壁
(
Cao Bá Quát
)
•
Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一
(
Lý Bạch
)
•
Đan thanh dẫn, tặng Tào Bá tướng quân - 丹青引贈曹霸將軍
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Đông Chi thị vu Tuyên Hoá huyện nha nhật mộ chu thứ hồi trình nguyên vận - 和東芝氏于宣化縣衙日暮舟次回程原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tập Linh đài kỳ 1 - 集靈臺其一
(
Trương Hỗ
)
•
Thị yến đào hoa viên vịnh đào hoa ứng chế - 侍宴桃花園詠桃花應制
(
Lý Kiệu
)
•
Thúc Sinh vịnh Kiều nhập dục thi - 束生詠翹入浴詩
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Tí Dạ thu ca kỳ 04 - 子夜秋歌其四
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tứ thời thi - Xuân từ - 四時詩-春詞
(
Ngô Chi Lan
)
Bình luận
0