Có 2 kết quả:
hán hú ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ • hán hu ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lơ mơ, mập mờ
Từ điển phổ thông
không rõ ràng, mờ mịt, mập mờ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambiguous
(2) vague
(3) careless
(4) perfunctory
(2) vague
(3) careless
(4) perfunctory