Có 1 kết quả:
hán xiū cǎo ㄏㄢˊ ㄒㄧㄡ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mimosa
(2) sensitive plant (that closes its leaves when touched)
(2) sensitive plant (that closes its leaves when touched)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0