Có 2 kết quả:
hán hú ㄏㄢˊ ㄏㄨˊ • hán hu ㄏㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lơ mơ, mập mờ
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 含糊[han2 hu5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0