Có 1 kết quả:

hán xù ㄏㄢˊ ㄒㄩˋ

1/1

hán xù ㄏㄢˊ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hàm súc

Từ điển Trung-Anh

(1) to contain
(2) to hold
(3) (of a person or style etc) reserved
(4) restrained
(5) (of words, writings) full of hidden meaning
(6) implicit
(7) veiled (criticism)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0