Có 1 kết quả:
hán yùn ㄏㄢˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to hold
(3) content
(4) (of a poem etc) full of implicit meaning
(2) to hold
(3) content
(4) (of a poem etc) full of implicit meaning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0