Có 1 kết quả:

tīng qiáng gēn ㄊㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ ㄍㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to eavesdrop
(2) to listen in secret to sb's conversations

Bình luận 0