Có 1 kết quả:

tīng qiáng gēnr ㄊㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 聽牆根|听墙根[ting1 qiang2 gen1]

Bình luận 0