Có 1 kết quả:
tīng tiān yóu mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄇㄧㄥˋ
tīng tiān yóu mìng ㄊㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to submit to the will of heaven
(2) to resign oneself to fate
(3) to trust to luck
(2) to resign oneself to fate
(3) to trust to luck
Bình luận 0