Có 1 kết quả:
tīng shuō ㄊㄧㄥ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear (sth said)
(2) one hears (that)
(3) hearsay
(4) listening and speaking
(2) one hears (that)
(3) hearsay
(4) listening and speaking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0