Có 2 kết quả:

ㄑㄧˇㄑㄧˇ
Âm Quan thoại: ㄑㄧˇ, ㄑㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ISR (戈尸口)
Unicode: U+542F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải, khể, khởi
Âm Nôm: khải
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Quảng Đông: kai2

Tự hình 3

Dị thể 13

Bình luận 0

1/2

ㄑㄧˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

Qi son of Yu the Great [Yu3], reported founder of the Xia Dynasty [Xia4 Chao2] (c. 2070-c. 1600 BC)

Từ ghép 9

ㄑㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mở ra
2. bắt đầu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mở, bóc: Mở cửa; Mở màn;
② Bắt đầu: Khởi hành. Cg. ;
③ (cũ) Trình bày, giãi bày, giải thích, cho biết, thưa: Kính thưa...;
khải xử [qê chư] (văn) Yên nghỉ;
⑤ [Qê] (Họ) Khải.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở ra.

Từ điển Trung-Anh

(1) to open
(2) to start
(3) to initiate
(4) to enlighten or awaken
(5) to state
(6) to inform

Từ ghép 39