Có 1 kết quả:

qǐ fā ㄑㄧˇ ㄈㄚ

1/1

Từ điển phổ thông

khai sáng, khai hoá

Từ điển Trung-Anh

(1) to enlighten
(2) to explain (a text etc)
(3) to stimulate (a mental attitude)
(4) enlightenment
(5) revelation
(6) motivation

Bình luận 0