Có 1 kết quả:

qǐ yìng qí dǎo ㄑㄧˇ ㄧㄥˋ ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Introitus (section of Catholic mass)

Bình luận 0