Có 1 kết quả:

qǐ méng ㄑㄧˇ ㄇㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 啟蒙|启蒙[qi3 meng2]
(2) to instruct the young

Từ điển Trung-Anh

(1) to instruct the young
(2) to initiate
(3) to awake sb from ignorance
(4) to free sb from prejudice or superstition
(5) primer
(6) enlightened
(7) the Enlightenment
(8) Western learning from the late Qing dynasty

Bình luận 0