Có 2 kết quả:
zhī ㄓ • zī ㄗ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口支
Nét bút: 丨フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: RJE (口十水)
Unicode: U+5431
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi, khi, tư
Âm Nôm: chê, chi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nôm: chê, chi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng kêu của con vật nhỏ hoặc tiếng nhỏ mà sắc nhọn. ◎Như: “tiểu tùng thử tại thụ thượng chi chi đích khiếu” 小松鼠在樹上吱吱的叫 con sóc trên cây kêu chít chít.
Từ điển Thiều Chửu
① Chi chi 吱吱 tiếng kêu.
② Tất chi 嗶吱 đồ dệt bằng lông.
② Tất chi 嗶吱 đồ dệt bằng lông.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Két, kẹt (tiếng mở cửa) 門吱地一聲開了 Tiếng mở cửa kêu két một cái. Xem 嗞 [zi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Chi chi 吱吱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng khò khè do đàm kéo lên cổ — Một âm khác là Chi.
Từ điển Trung-Anh
(onom.) creaking or groaning
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu chiêm chiếp, chíu chít
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng kêu của con vật nhỏ hoặc tiếng nhỏ mà sắc nhọn. ◎Như: “tiểu tùng thử tại thụ thượng chi chi đích khiếu” 小松鼠在樹上吱吱的叫 con sóc trên cây kêu chít chít.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Chít, chít chít, chim chíp (chiêm chiếp): 老鼠嗞的一聲跑了 Chuột nhắt kêu chít một tiếng rồi chạy mất; 小鳥嗞地叫 Chim non kêu chiêm chiếp. Xem 吱 [zhi].
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) to squeak (of mice)
(2) to chirp or peep (of small birds)
(2) to chirp or peep (of small birds)
Từ ghép 3