Có 1 kết quả:

zhī shēng ㄓ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to utter a word
(2) to make a sound
(3) to cheep
(4) to squeak
(5) also pr. [zi1 sheng1]

Bình luận 0