Có 1 kết quả:
zhī shēng ㄓ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to utter a word
(2) to make a sound
(3) to cheep
(4) to squeak
(5) also pr. [zi1 sheng1]
(2) to make a sound
(3) to cheep
(4) to squeak
(5) also pr. [zi1 sheng1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0