Có 2 kết quả:

shěn ㄕㄣˇyǐn ㄧㄣˇ
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ, yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一フ丨
Thương Hiệt: RNL (口弓中)
Unicode: U+5432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sẩn
Âm Nôm: dặn, giặn, gìn, thẩn, thững
Âm Quảng Đông: can2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

shěn ㄕㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mỉm cười

yǐn ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 吲哚, indole C8H7N

Từ ghép 1