Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ, yǐn ㄧㄣˇ Tổng nét: 7 Bộ: kǒu 口 (+4 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰口引 Nét bút: 丨フ一フ一フ丨 Thương Hiệt: RNL (口弓中) Unicode: U+5432 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp