Có 1 kết quả:

Wú nóng jiāo yǔ ㄨˊ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pleasant-sounding Wu dialect
(2) also written |[Wu2 nong2 ruan3 yu3]

Bình luận 0