Có 1 kết quả:
Wú guó ㄨˊ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wu state (in south China, in different historical periods)
(2) Wu state 220-280, founded by Sun Quan 孫權|孙权 the southernmost of the three Kingdoms
(2) Wu state 220-280, founded by Sun Quan 孫權|孙权 the southernmost of the three Kingdoms
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0