Có 1 kết quả:

Wú tóu Chǔ wěi ㄨˊ ㄊㄡˊ ㄔㄨˇ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. head in Wu and tail in Chu (idiom); fig. close together
(2) head-to-tail
(3) one thing starts where the other leaves off

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0