Có 1 kết quả:
Wú xià ā Méng ㄨˊ ㄒㄧㄚˋ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
General Lü Meng 呂蒙|吕蒙 of the southern state of Wu (idiom); model of self-improvement by diligent study (from unlettered soldier to top strategist of Wu)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0