Có 1 kết quả:
Wú nóng jiāo yǔ ㄨˊ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄩˇ
Wú nóng jiāo yǔ ㄨˊ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasant-sounding Wu dialect
(2) also written 吳儂軟語|吴侬软语[Wu2 nong2 ruan3 yu3]
(2) also written 吳儂軟語|吴侬软语[Wu2 nong2 ruan3 yu3]
Bình luận 0
Wú nóng jiāo yǔ ㄨˊ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0