Có 1 kết quả:

Wú shì chuī xiāo ㄨˊ ㄕˋ ㄔㄨㄟ ㄒㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to beg while playing the xiao (mouth organ)
(2) cf Wu Zixu , destitute refugee from Chu , busked in Wu town c. 520 BC, then became a powerful politician

Bình luận 0