Có 1 kết quả:
Wú wáng Hé Lǘ ㄨˊ ㄨㄤˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) King Helu of Wu (-496 BC, reigned 514-496 BC), sometimes considered one of the Five Hegemons 春秋五霸
(2) also called 吳王闔廬|吴王阖庐
(2) also called 吳王闔廬|吴王阖庐
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0