Có 1 kết quả:
chǎo chǎo rǎng rǎng ㄔㄠˇ ㄔㄠˇ ㄖㄤˇ ㄖㄤˇ
chǎo chǎo rǎng rǎng ㄔㄠˇ ㄔㄠˇ ㄖㄤˇ ㄖㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make an (unnecessary) racket (idiom)
Bình luận 0
chǎo chǎo rǎng rǎng ㄔㄠˇ ㄔㄠˇ ㄖㄤˇ ㄖㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0