Có 1 kết quả:

chǎo zuǐ ㄔㄠˇ ㄗㄨㄟˇ

1/1

chǎo zuǐ ㄔㄠˇ ㄗㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to quarrel