Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口及
Nét bút: 丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: RNHE (口弓竹水)
Unicode: U+5438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấp
Âm Nôm: cạp, cộp, hấp, hớp, húp, hút
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: kap1, ngap1
Âm Nôm: cạp, cộp, hấp, hớp, húp, hút
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: kap1, ngap1
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong kỳ 11 (Hoàng Hà tẩu đông minh) - 古風其十一(黃河走東溟) (Lý Bạch)
• Hàn than ngư hấp nguyệt - 寒灘魚吸月 (Đào Thị Hàn Than)
• Lan kỳ 04 - 蘭其四 (Tạ Thiên Huân)
• Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠 (Dương Duy Trinh)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Thu dạ thừa nguyệt chu hành quá Lộc Châu độ - 秋夜承月舟行過祿州渡 (Nguyễn Văn Giao)
• Tịch trung ngẫu hứng - 席中偶興 (Hồ Đắc Hạp)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Phạm Đình Hổ)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 2 - Hà Trung hải nhi - 詠富祿八景其二-河中海兒 (Trần Đình Túc)
• Hàn than ngư hấp nguyệt - 寒灘魚吸月 (Đào Thị Hàn Than)
• Lan kỳ 04 - 蘭其四 (Tạ Thiên Huân)
• Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠 (Dương Duy Trinh)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Thu dạ thừa nguyệt chu hành quá Lộc Châu độ - 秋夜承月舟行過祿州渡 (Nguyễn Văn Giao)
• Tịch trung ngẫu hứng - 席中偶興 (Hồ Đắc Hạp)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Phạm Đình Hổ)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 2 - Hà Trung hải nhi - 詠富祿八景其二-河中海兒 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hấp thụ
2. hút vào
2. hút vào
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hít, hút hơi vào. § Đối lại với “hô” 呼. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khí nhất hô, hữu hoàn tự khẩu trung xuất, trực thượng nhập ư nguyệt trung; nhất hấp, triếp phục lạc, dĩ khẩu thừa chi, tắc hựu hô chi: như thị bất dĩ” 氣一呼, 有丸自口中出, 直上入於月中; 一吸,輒復落, 以口承之, 則又呼之: 如是不已 (Vương Lan 王蘭) Thở hơi ra, có một viên thuốc từ miệng phóng ra, lên thẳng mặt trăng; hít một cái thì (viên thuốc) lại rơi xuống, dùng miệng hứng lấy, rồi lại thở ra: như thế mãi không thôi.
2. (Động) Lôi cuốn, thu hút. ◎Như: “hấp dẫn” 吸引 thu hút, lôi cuốn.
2. (Động) Lôi cuốn, thu hút. ◎Như: “hấp dẫn” 吸引 thu hút, lôi cuốn.
Từ điển Thiều Chửu
① Hút hơi vào, đối lại với chữ hô 呼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hít: 吸氧 Hít dưỡng khí;
② Hút, thấm, hấp dẫn: 棉花能吸水 Bông có thể thấm nước; 磁石能吸鐵 Đá nam châm hút được sắt.
② Hút, thấm, hấp dẫn: 棉花能吸水 Bông có thể thấm nước; 磁石能吸鐵 Đá nam châm hút được sắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hít vào. Chẳng hạn Hô hấp ( thở ra hít vào ) — Uống vào — Lấy về.
Từ điển Trung-Anh
(1) to breathe
(2) to suck in
(3) to absorb
(4) to inhale
(2) to suck in
(3) to absorb
(4) to inhale
Từ ghép 147
bèi dòng xī yān 被动吸烟 • bèi dòng xī yān 被動吸煙 • bèi yòng èr jí tóu hū xī qì 備用二級頭呼吸器 • bèi yòng èr jí tóu hū xī qì 备用二级头呼吸器 • dì xīn xī lì 地心吸力 • èr jí tóu hū xī qì 二級頭呼吸器 • èr jí tóu hū xī qì 二级头呼吸器 • fēi xī yān 非吸烟 • fēi xī yān 非吸煙 • fù xī 复吸 • fù xī 復吸 • fù xī pán 腹吸盘 • fù xī pán 腹吸盤 • fù zhí xī chóng 复殖吸虫 • fù zhí xī chóng 複殖吸蟲 • gān xī chóng 肝吸虫 • gān xī chóng 肝吸蟲 • hóng xī 虹吸 • hóng xī guǎn 虹吸管 • hū xī 呼吸 • hū xī dào 呼吸道 • hū xī guǎn 呼吸管 • hū xī qì 呼吸器 • hū xī tiáo jié qì 呼吸調節器 • hū xī tiáo jié qì 呼吸调节器 • hū xī xì tǒng 呼吸系統 • hū xī xì tǒng 呼吸系统 • jiě xī 解吸 • jìn zhǐ xī yān 禁止吸烟 • jìn zhǐ xī yān 禁止吸煙 • jìng mài xī dú 静脉吸毒 • jìng mài xī dú 靜脈吸毒 • kǒu xī pán 口吸盘 • kǒu xī pán 口吸盤 • liè tǐ xī chóng 裂体吸虫 • liè tǐ xī chóng 裂體吸蟲 • mén xī 門吸 • mén xī 门吸 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统 • qǐng wù xī yān 請勿吸煙 • qǐng wù xī yān 请勿吸烟 • rén gōng hū xī 人工呼吸 • shàng hū xī dào gǎn rǎn 上呼吸道感染 • shuì mián hū xī zàn tíng 睡眠呼吸暂停 • shuì mián hū xī zàn tíng 睡眠呼吸暫停 • shǔn xī 吮吸 • tóng lèi xiāng xī 同类相吸 • tóng lèi xiāng xī 同類相吸 • xī bǎ 吸把 • xī chén jī 吸塵機 • xī chén jī 吸尘机 • xī chén qì 吸塵器 • xī chén qì 吸尘器 • xī chóng 吸虫 • xī chóng 吸蟲 • xī chóng gāng 吸虫纲 • xī chóng gāng 吸蟲綱 • xī dì 吸地 • xī dǐng dēng 吸頂燈 • xī dǐng dēng 吸顶灯 • xī dú 吸毒 • xī dú chéng yǐn 吸毒成瘾 • xī dú chéng yǐn 吸毒成癮 • xī fù 吸附 • xī fù jì 吸附剂 • xī fù jì 吸附劑 • xī fù xǐ xiāo jì 吸附洗消剂 • xī fù xǐ xiāo jì 吸附洗消劑 • xī fù xìng 吸附性 • xī guǎn 吸管 • xī jī 吸积 • xī jī 吸積 • xī jīn 吸金 • xī jìn 吸尽 • xī jìn 吸盡 • xī jìn 吸进 • xī jìn 吸進 • xī jīng 吸睛 • xī kǒu 吸口 • xī lì 吸力 • xī liú 吸留 • xī mén 吸門 • xī mén 吸门 • xī nà 吸納 • xī nà 吸纳 • xī pán 吸盘 • xī pán 吸盤 • xī qì 吸气 • xī qì 吸氣 • xī qì qì 吸气器 • xī qì qì 吸氣器 • xī qǔ 吸取 • xī qǔ jiào xun 吸取教訓 • xī qǔ jiào xun 吸取教训 • xī rè 吸热 • xī rè 吸熱 • xī rù 吸入 • xī rù fá 吸入閥 • xī rù fá 吸入阀 • xī rù jì 吸入剂 • xī rù jì 吸入劑 • xī rù qì 吸入器 • xī shēng 吸声 • xī shēng 吸聲 • xī shī 吸湿 • xī shī 吸濕 • xī shī xìng 吸湿性 • xī shī xìng 吸濕性 • xī shí 吸食 • xī shōu 吸收 • xī shōu jì liàng 吸收剂量 • xī shōu jì liàng 吸收劑量 • xī shuǐ 吸水 • xī shǔn 吸吮 • xī tàn 吸碳 • xī tàn cún 吸碳存 • xī tiě shí 吸鐵石 • xī tiě shí 吸铁石 • xī xiě 吸血 • xī xuè guǐ 吸血鬼 • xī xuè zhě 吸血者 • xī yān 吸烟 • xī yān 吸煙 • xī yān qū 吸烟区 • xī yān qū 吸煙區 • xī yān shì 吸烟室 • xī yān shì 吸煙室 • xī yǎng 吸氧 • xī yīn 吸音 • xī yǐn 吸引 • xī yǐn lì 吸引力 • xī yǐn zǐ wǎng luò 吸引子網絡 • xī yǐn zǐ wǎng luò 吸引子网络 • xī yǐn zi 吸引子 • xī zhù 吸住 • xī zhuó 吸着 • xī zhuó 吸著 • xiāng xī 相吸 • xuè xī chóng 血吸虫 • xuè xī chóng 血吸蟲 • xuè xī chóng bìng 血吸虫病 • xuè xī chóng bìng 血吸蟲病 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 嚴重急性呼吸系統綜合症 • yì xìng xiāng xī 异性相吸 • yì xìng xiāng xī 異性相吸