Có 1 kết quả:
xī yǐn ㄒㄧ ㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hấp dẫn, lôi cuốn, cuốn hút
Từ điển Trung-Anh
(1) to attract (interest, investment etc)
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0