Có 1 kết quả:

xī yǐn ㄒㄧ ㄧㄣˇ

1/1

xī yǐn ㄒㄧ ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hấp dẫn, lôi cuốn, cuốn hút

Từ điển Trung-Anh

(1) to attract (interest, investment etc)
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0