Có 1 kết quả:

xī dú ㄒㄧ ㄉㄨˊ

1/1

xī dú ㄒㄧ ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhiễm độc, trúng độc

Từ điển Trung-Anh

to take drugs