Có 1 kết quả:

xī guǎn ㄒㄧ ㄍㄨㄢˇ

1/1

xī guǎn ㄒㄧ ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ống hút

Từ điển Trung-Anh

(1) (drinking) straw
(2) pipette
(3) eyedropper
(4) snorkel
(5) CL:支[zhi1]

Bình luận 0