Có 1 kết quả:

xī chóng ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) trematoda
(2) fluke
(3) trematode worm, approx 6000 species, mostly parasite, incl. on humans

Bình luận 0