Có 1 kết quả:

xī chóng gāng ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Class Trematoda
(2) fluke
(3) trematode worm, a parasite incl. on humans

Bình luận 0