Có 1 kết quả:
xī chóng gāng ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Class Trematoda
(2) fluke
(3) trematode worm, a parasite incl. on humans
(2) fluke
(3) trematode worm, a parasite incl. on humans
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0