Có 1 kết quả:

chuī le ㄔㄨㄟ

1/1

chuī le ㄔㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) failed
(2) busted
(3) to have not succeeded
(4) to have died
(5) to have parted company
(6) to have chilled (of a relationship)

Bình luận 0